chautien
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1115pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(929pp)
TLE
9 / 16
C++11
74%
(744pp)
AC
23 / 23
C++11
70%
(698pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(663pp)
AC
2 / 2
C++11
63%
(630pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1437.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CSES (14512.5 điểm)
DHBB (1644.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 284.2 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 150.0 / 300.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 175.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |