daoxuanduy123
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
AC
700 / 700
C++14
86%
(1800pp)
TLE
598 / 600
C++14
81%
(1704pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1470pp)
TLE
697 / 700
C++14
74%
(1390pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1257pp)
WA
34 / 39
C++14
63%
(1099pp)
CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
contest (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Training (11563.3 điểm)
Cánh diều (1300.0 điểm)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (5332.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 2000.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Sử dụng Stand | 300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (8382.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1900.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |