hyhyhy_1606
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1200pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(857pp)
AC
21 / 21
C++14
81%
(815pp)
AC
2 / 2
C++14
77%
(774pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(662pp)
AC
7 / 7
C++14
70%
(629pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(567pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 120.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (13143.3 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (990.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |