jlk_hcl
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(882pp)
Training (45840.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (2863.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |