lecongtuantu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++14
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1873pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1702pp)
AC
15 / 15
C++14
74%
(1617pp)
AC
25 / 25
C
70%
(1467pp)
AC
600 / 600
C++17
66%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1260pp)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
THT Bảng A (2001.0 điểm)
Training (18132.3 điểm)
CPP Advanced 01 (2120.0 điểm)
CSES (38323.1 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
contest (5908.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
POWER | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3920.0 điểm)
OLP MT&TN (6420.0 điểm)
HSG THCS (2493.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp quà | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cánh diều (2200.0 điểm)
Khác (251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
THT (4600.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
GSPVHCUTE (2349.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ra-One Numbers | 200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
vn.spoj (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |