lqdojtiennhat

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(630pp)
Training (22300.0 điểm)
THT Bảng A (13800.0 điểm)
Cánh diều (15216.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
hermann01 (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2092.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |