luongbang999
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
AC
14 / 14
C++11
81%
(244pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(189pp)
Training Python (2000.0 điểm)
Training (8471.1 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
CARDS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
HSG THCS (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
CANDY BOXES | 250.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |