• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mrHuman

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
AC
13 / 13
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Ghim giấy
AC
40 / 40
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Biểu thức 1
AC
20 / 20
C++11
1500pp
90% (1354pp)
Đong dầu
AC
100 / 100
C++14
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Towers | Tòa tháp
AC
10 / 10
C++14
1400pp
81% (1140pp)
maxle
AC
4 / 4
C++11
1400pp
77% (1083pp)
minge
AC
4 / 4
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++11
1400pp
70% (978pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1400pp
66% (929pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (48297.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
square number 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Liên thông 1600.0 /
Tìm số 1700.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghim giấy 1500.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CSES (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG THCS (3660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /

THT Bảng A (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team