nghuy1007

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
70 / 70
C++11
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
C++11
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1117pp)
WA
25 / 30
C++11
63%
(998pp)
Training (47717.1 điểm)
contest (16083.3 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (8480.0 điểm)
Happy School (5520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Free Contest (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
CSES (12311.1 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)
HSG THCS (19310.0 điểm)
THT Bảng A (5140.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (1076.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (3727.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |