nghuy1007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
8:01 p.m. 15 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
9:01 p.m. 28 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
9:07 p.m. 27 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
23 / 23
C++11
8:48 p.m. 7 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++11
8:29 p.m. 7 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
6 / 6
C++11
8:43 p.m. 30 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(735pp)
AC
21 / 21
C++11
8:56 p.m. 28 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++11
7:35 p.m. 21 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++11
8:36 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (4800.0 điểm)
CSES (10766.7 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 90.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1240.0 điểm)
HSG THCS (4400.0 điểm)
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 69.231 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1340.0 điểm)
Training (10640.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |