nguyenthanhhai
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
23 / 23
PYPY
95%
(950pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
WA
11 / 14
PY3
70%
(439pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(189pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1040.0 điểm)
contest (1800.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (590.0 điểm)
CSES (3128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 628.571 / 800.0 |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (15.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 30.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1463.3 điểm)
THT Bảng A (1210.0 điểm)
Training (5331.1 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |