nguyenthanhhai
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
23 / 23
PYPY
70%
(978pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(929pp)
AC
16 / 16
PYPY
63%
(882pp)
Training (31577.8 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (5680.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cánh diều (8320.0 điểm)
Khác (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
contest (7600.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11706.7 điểm)
CSES (3428.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1400.0 / |
Happy School (1490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |