nguyentrongha_24075
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(1400pp)
TLE
7 / 10
C++14
90%
(948pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(619pp)
TLE
8 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(504pp)
Training (12347.5 điểm)
hermann01 (1082.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2580.0 điểm)
contest (1326.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
HSG THCS (1192.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (323.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |