phambinminh12345
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1117pp)
Training (88700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (8600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7850.0 điểm)
contest (20271.4 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DHBB (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Happy School (12380.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |