phamducthanh2009

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (39604.0 điểm)
Training (15080.0 điểm)
THT Bảng A (6800.0 điểm)
contest (7259.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG THCS (3891.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
HSG THPT (1076.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Khác (4357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ABC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
THT (5790.0 điểm)
CSES (6180.4 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
Decode string #2 | 800.0 / |
Decode string #3 | 800.0 / |
Decode string #5 | 800.0 / |
Decode string #6 | 800.0 / |
Decode string #4 | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |