• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamducthanh2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
AC
10 / 10
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Câu đố tuyển dụng
AC
1 / 1
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Mua quà
AC
60 / 60
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Đố vui (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Mua chocolate
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (39604.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

Training (15080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biếu thức #2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr01 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /

THT Bảng A (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

contest (7259.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

CPP Advanced 01 (2690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG THCS (3891.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

HSG THPT (1076.9 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Khác (4357.1 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

DHBB (2242.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ABC (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

THT (5790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thứ hạng 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

CSES (6180.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

CPP Basic 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #2 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #4 900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team