phucnguyen2012
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(900pp)
WA
19 / 35
PY3
95%
(825pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3170.0 điểm)
contest (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 16.0 / 800.0 |
Bánh trung thu | 24.0 / 800.0 |
Xe đồ chơi | 400.0 / 800.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (1668.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - High Score | Điểm cao | 868.571 / 1600.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Practice VOI (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 2.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.1 điểm)
THT (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (3133.3 điểm)
Training (6780.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |