plam123
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Training (5560.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |