quangmeo3110
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2100pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1543pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1466pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1323pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(1257pp)
AC
1 / 1
C++17
66%
(1128pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1670.0 điểm)
contest (2803.3 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (88185.1 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (782.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 782.0 / 2300.0 |
hermann01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1663.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Lập trình cơ bản (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 80.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (2810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 10.0 / 400.0 |
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (8296.8 điểm)
Training Python (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 300.0 / 400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 16.667 / 100.0 |