thinh13
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
81%
(815pp)
IR
6 / 10
PY3
77%
(743pp)
IR
9 / 14
PY3
70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(597pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (638.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 528.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (4446.7 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (218.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 18.75 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Practice VOI (63.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 20.0 / 400.0 |
Grab Your Seat! | 43.636 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (1130.0 điểm)
Training (10298.5 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |