• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thinh13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
86% (857pp)
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
AC
8 / 8
PY3
1000pp
81% (815pp)
Cấp số nhân
IR
6 / 10
PY3
960pp
77% (743pp)
Equal Candies
AC
5 / 5
PY3
900pp
74% (662pp)
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
AC
20 / 20
PY3
900pp
70% (629pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
66% (597pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /

THT Bảng A (2930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
POWER 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ước số chung 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

Training (13818.5 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Module 2 200.0 /
Module 5 200.0 /
Module 4 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
A cộng B 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 3 900.0 /
Modulo 6 250.0 /
module 0 100.0 /
SUFFIXPOW2 2200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
Tổng Ami 100.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

THT (1080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

contest (2010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Năm nhuận 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (814.3 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 01 1500.0 /
Tập xe 300.0 /

CSES (6146.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

vn.spoj (25.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 300.0 /

Practice VOI (63.6 điểm)

Bài tập Điểm
Grab Your Seat! 400.0 /
Chia kẹo 400.0 /

HSG THPT (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /

Free Contest (218.8 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 100.0 /
POWER3 200.0 /

HSG THCS (1757.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 200.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team