tk22NguyenPhamKhanhNhan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
Training (29230.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (23112.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
THT Bảng A (9760.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
THT (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1400.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |