tk22NguyenTrongThang
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(630pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (35200.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (26400.0 điểm)
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |