tk22nguyenthungan1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:05 p.m. 25 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
5:47 p.m. 25 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:59 p.m. 27 Tháng 6, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
5:07 p.m. 28 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
4:23 p.m. 13 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
4:43 p.m. 19 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:57 p.m. 3 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(257pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (610.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |