trungkk993
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++03
8:35 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++03
7:39 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
9 / 9
C++03
8:37 p.m. 18 Tháng 2, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++03
8:46 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++03
7:56 p.m. 11 Tháng 3, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
5 / 5
C++03
7:43 p.m. 24 Tháng 2, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
13 / 13
C++03
7:50 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++03
7:40 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (2107.1 điểm)
Cốt Phốt (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
DHBB (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 270.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (595.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |