trungkk993
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++03
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
C++03
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++03
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++03
63%
(945pp)
Training (65900.0 điểm)
Khác (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
contest (8671.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Có giao nhau hay không ? | 1500.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THCS (4875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |