tuanthanh29

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PAS
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PAS
74%
(956pp)
TLE
7 / 10
PAS
66%
(604pp)
TLE
9 / 10
PAS
63%
(567pp)
Training (22310.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (5500.0 điểm)
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
hermann01 (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
ABC (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 5 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Cánh diều (18500.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |