tuongphuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(163pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3148.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 60.0 / 100.0 |
Happy School (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 4.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (3620.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |