uyendinh2000

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(929pp)
Training (38990.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
HSG THPT (5600.0 điểm)
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
hermann01 (7010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Khác (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cánh diều (9700.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT Bảng A (6500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (2952.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 1500.0 / |
CSES - Food Division | Chia thức ăn | 1800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |