wu_kong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PAS
77%
(1161pp)
AC
300 / 300
PAS
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
PAS
66%
(929pp)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training (55100.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
contest (10300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |