14hftwid
Phân tích điểm
WA
13 / 14
C++20
100%
(1486pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1029pp)
TLE
9 / 11
C++20
81%
(933pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
Training (26945.5 điểm)
hermann01 (5880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều (11760.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 01 (8892.0 điểm)
Lập trình Python (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
HSG THCS (1485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |