BestFlo2k9
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2185pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1008pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (20409.6 điểm)
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (46400.0 điểm)
DHBB (6816.0 điểm)
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2636.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 26.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Bài toán Số học | 510.0 / 1700.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5314.3 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 99.0 / 100.0 |
Khác (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 760.0 / 1900.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (10630.0 điểm)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (30648.0 điểm)
vn.spoj (2630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1351.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 135.0 / 900.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 266.667 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 150.0 / 1500.0 |