BestFlo2k9
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1397pp)
AC
200 / 200
C++20
66%
(1260pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(1197pp)
THT (15480.0 điểm)
Training (83005.0 điểm)
ABC (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
contest (42206.4 điểm)
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (9635.0 điểm)
CSES (87488.8 điểm)
OLP MT&TN (3140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Practice VOI (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1711.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp | 100.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
hermann01 (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
vn.spoj (5080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
HSG THCS (18342.9 điểm)
DHBB (20900.0 điểm)
Happy School (9234.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Dãy Chia Hết | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THPT (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1287.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |