• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Chihieu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++20
1700pp
100% (1700pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
66% (929pp)
Two pointer 2D
AC
20 / 20
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

THT (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 800.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1500.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Minecraft 100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

ABC (50.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 50.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

Cánh diều (2656.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /

THT Bảng A (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Vẽ hình 400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 200.0 /

Training (17427.6 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Sắp xếp theo module K 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Hello 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Module 1 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
square number 100.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
GCDSUM 180.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
A cộng B 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
dist 200.0 /
BASIC SET 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Dải số 150.0 /
sunw 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /

contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

Khác (2273.3 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Cặp số chính phương 1700.0 /

Practice VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

CPP Basic 01 (8450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Cấp số 1.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tích 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Trọng số 100.0 /
Ước số 100.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
String #2 10.0 /
String #3 10.0 /
String #4 10.0 /
String #5 10.0 /
Matching 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Dãy số #1 100.0 /
Dãy số #2 100.0 /
Dãy số #3 100.0 /
Dãy số #4 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 100.0 /
[Hàm] - Number ten 100.0 /
[Hàm] - 12 100.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 /
[Hàm] - Late 100.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 100.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 100.0 /
[Hàm] - Con số 100.0 /
Đếm #3 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Hình chữ nhật con 100.0 /
Giảm số 98.0 /

Đề chưa ra (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

hermann01 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

CPP Basic 02 (2100.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Nhà gần nhất 10.0 /
Xếp gạch 10.0 /
Vắt sữa bò 10.0 /
Counting sort 10.0 /
Sắp xếp chèn 10.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /
Vị trí đầu tiên 10.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 10.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 10.0 /
DSA03001 100.0 /
DSA03002 100.0 /
DSA03004 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /

CSES (8350.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /

SGK 11 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm kiếm tuần tự 100.0 /

LVT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 200.0 /
Xếp tiền 800.0 /

DHBB (5050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Tập xe 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Đo nước 1500.0 /
Biểu thức hậu tố 400.0 /
Xóa chữ số 800.0 /

vn.spoj (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
Mã số 300.0 /

Happy School (344.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /

HSG THCS (4201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Free Contest (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

HSG_THCS_NBK (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Bịp 50.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team