• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Chihieu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bịp
AC
7 / 7
C++20
2800pp
100% (2800pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++20
1800pp
86% (1543pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Mã số
AC
10 / 10
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1300.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Minecraft 1500.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

Cánh diều (15748.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

THT Bảng A (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 1000.0 /

Training (52618.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Sắp xếp theo module K 1500.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
square number 900.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
dist 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

contest (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Khác (8460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

CPP Basic 01 (53896.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Matching 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Hình chữ nhật con 1000.0 /
Giảm số 1600.0 /

Đề chưa ra (3040.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

ôn tập (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Basic 02 (20709.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Counting sort 800.0 /
Sắp xếp chèn 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03004 1100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /

CSES (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /

SGK 11 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm kiếm tuần tự 800.0 /

LVT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 900.0 /
Xếp tiền 1200.0 /

DHBB (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

vn.spoj (2480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Mã số 1700.0 /

Happy School (2116.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

HSG THCS (11501.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bịp 2800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team