DUNGCAP
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1235pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(630pp)
THT Bảng A (8020.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training (12410.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1616.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (2573.8 điểm)
HSG THCS (8020.4 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Happy School (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
HSG THPT (461.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
OLP MT&TN (972.0 điểm)
SGK 11 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / |
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |