DUNGCAP
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(772pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(619pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
SCAT
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 300.0 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Quả Bóng | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / 200.0 |
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (736.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 136.364 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1700.0 điểm)
THT Bảng A (4120.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
JUMPS | 100.0 / 100.0 |