HH_Hungvx_2009
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++17
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
19 / 19
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(945pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
contest (3104.1 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (46837.5 điểm)
DHBB (3227.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (828.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 28.571 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1060.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
THT (3575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Phân số (THT TQ 2019) | 315.0 / 350.0 |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (25240.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |