• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HH_Hungvx_2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - List of Sums | Danh sách tổng
AC
8 / 8
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Bài toán ba lô 4
AC
20 / 20
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Đổ xăng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
C++17
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
70% (1117pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

Array Practice (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 100.0 /
PLUSS 100.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Training (30093.3 điểm)

Bài tập Điểm
arr11 100.0 /
arr01 100.0 /
square number 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
FNUM 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
tongboi2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
cmpint 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
minge 100.0 /
maxle 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
minict07 100.0 /
Dải số 150.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
sunw 200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Ghép số 400.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Tìm số 300.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Biểu thức 2 300.0 /
Module 3 900.0 /
Mũ này hơi cao 450.0 /
Số Tiến Đạt 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 4 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Module 5 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1600.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Bài toán ba lô 4 2000.0 /
Xâu min 1300.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
BASIC SET 100.0 /
Đếm lũy thừa 200.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Đếm tập con chẵn 400.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS 10.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
CJ Khảo sát 400.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Cánh diều (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /

THT Bảng A (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /

DHBB (9527.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Tập xe 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Số 0 tận cùng 300.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tứ diện 450.0 /
Đủ chất 300.0 /
Biểu thức hậu tố 400.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Oranges 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Coin 400.0 /

CSES (60837.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /

HSG THCS (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cây cảnh 100.0 /

HSG THPT (1060.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Tam giác cân 400.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

Cốt Phốt (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /

Free Contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /

ABC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Exponential problem 200.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

contest (4934.1 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Dãy con chung hoán vị 450.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 280.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Thay thế tổng 300.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Trộn mảng 1.0 /

Khác (501.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
chiaruong 100.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1.0 /

Happy School (828.6 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /

THT (4875.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 350.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

vn.spoj (3950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cách nhiệt 300.0 /
Quả cân 1400.0 /
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 250.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Lát gạch 300.0 /
Biểu thức 300.0 /
Đếm các hình chữ nhật 400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /

Practice VOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khế 200.0 /
Trạm xăng 300.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số #1 100.0 /

HackerRank (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

OLP MT&TN (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Tam Kỳ Combat (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổ xăng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team