HieuPhan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(504pp)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (998.0 điểm)
contest (8588.1 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5159.1 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6760.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |