• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HuyHoang136

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
77% (1161pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
66% (862pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Training (26122.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
FNUM 900.0 /
minict10 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

THT Bảng A (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

HSG THCS (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

Khác (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Advanced 01 (5540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

contest (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

THT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team