Koi
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(882pp)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Training (46320.0 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (9500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Happy School (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
CSES (518.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa | 1900.0 / |