MonkeyishThanh
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++14
100%
(2300pp)
AC
8 / 8
C++11
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1800pp)
AC
200 / 200
C++11
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++11
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1197pp)
Practice VOI (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
Training (28805.3 điểm)
contest (13692.0 điểm)
Khác (4760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
DHBB (26800.0 điểm)
GSPVHCUTE (4534.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
Happy School (5820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |