Nt_HSngathuy1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(686pp)
AC
9 / 9
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(588pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4414.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1789.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.474 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (2.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 2.857 / 200.0 |
hermann01 (870.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (6000.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |