P2A1DangCongTanPhat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
8:00 p.m. 11 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:03 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(619pp)
TLE
5 / 11
PY3
9:39 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(301pp)
AC
10 / 10
PY3
8:15 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
7:51 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(133pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |