a520khanhld
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1008pp)
contest (9825.5 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
Training (45514.3 điểm)
DHBB (18507.3 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (10754.5 điểm)
HSG THCS (4600.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
Practice VOI (2270.5 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 100.0 / |
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
vn.spoj (8750.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
CSES (5912.1 điểm)
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Training Python (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 300.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |