a520khanhld
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
9:11 p.m. 1 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++11
4:09 p.m. 30 Tháng 4, 2021
weighted 86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++11
10:03 a.m. 28 Tháng 3, 2021
weighted 81%
(1385pp)
AC
50 / 50
C++11
8:39 p.m. 24 Tháng 2, 2021
weighted 74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
11:16 a.m. 23 Tháng 7, 2021
weighted 66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++11
9:15 p.m. 11 Tháng 3, 2021
weighted 63%
(1008pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (10025.5 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (5912.1 điểm)
DHBB (18507.3 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (12454.5 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (6540.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2270.5 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (47114.3 điểm)
Training Python (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 90.0 / 300.0 |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |