caonhan

Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(629pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(504pp)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (81.3 điểm)
CPP Basic 01 (7032.0 điểm)
Training (6750.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều (1890.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
OLP MT&TN (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
DSA03005 | 100.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
hermann01 (950.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
DHBB (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |