dhuykel81
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1837.1 điểm)
CPP Advanced 01 (1910.0 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2713.3 điểm)
HSG THPT (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 170.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (707.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Cân Thăng Bằng | 227.5 / 350.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 180.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (11870.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |