dhuykel81
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(945pp)
Training (56940.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
contest (7441.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8780.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (8693.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THPT (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Happy School (9500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Khác (6040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |