• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dothanhgiang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
PYPY
1620pp
100% (1620pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PYPY
1600pp
95% (1520pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
PYPY
1400pp
86% (1200pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PYPY
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PYPY
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
70% (978pp)
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PYPY
1300pp
66% (862pp)
Tích đặc biệt
AC
16 / 16
PYPY
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (24880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2426.7 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

contest (6036.7 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

Cánh diều (27308.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

HSG THCS (8320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

CPP Advanced 01 (3040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Happy School (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

THT (1310.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /

THT Bảng A (14020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

Olympic 30/4 (190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

hermann01 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

CSES (1480.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

HSG THPT (2340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

OLP MT&TN (1444.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Khác (540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số chính phương 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team