dothanhgiang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(760pp)
AC
9 / 9
PYPY
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PYPY
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(588pp)
TLE
9 / 14
PYPY
66%
(341pp)
TLE
15 / 50
PYPY
63%
(321pp)
Training (7180.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (303.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
contest (2096.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Cánh diều (3042.0 điểm)
HSG THCS (1380.0 điểm)
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / |
THT Bảng A (3440.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CSES (1414.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Stick Divisions | Chia gậy | 1400.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
HSG THPT (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
OLP MT&TN (324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / |