dothanhgiang
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PYPY
100%
(1620pp)
AC
14 / 14
PYPY
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PYPY
90%
(1354pp)
AC
7 / 7
PYPY
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(862pp)
AC
16 / 16
PYPY
63%
(819pp)
Training (24880.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2426.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
contest (6036.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (27308.7 điểm)
HSG THCS (8320.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
THT Bảng A (14020.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Olympic 30/4 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
hermann01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CSES (1480.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Stick Divisions | Chia gậy | 1600.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
HSG THPT (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1444.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Khác (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |