ducduy2110
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
5:25 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
7 / 7
PY3
5:14 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
2 / 2
PY3
3:20 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
3:43 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
4:27 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
4:10 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
8:55 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
8 / 8
PY3
5:05 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
4:26 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất | 200.0 / 200.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2140.0 điểm)
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
number of steps | 100.0 / 100.0 |
Ổ cắm | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |