ducduy2110

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(662pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(597pp)
Training (7383.1 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Cánh diều (2300.0 điểm)
CSES (4730.4 điểm)
THT Bảng A (5801.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
contest (7308.0 điểm)
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
THT (3600.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
ABC (495.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |