ducduy2110

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1176pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(995pp)
AC
7 / 7
C++14
63%
(882pp)
Training (26011.7 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
Cánh diều (12800.0 điểm)
CSES (4605.7 điểm)
THT Bảng A (21600.0 điểm)
Khác (6414.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
contest (15988.0 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (6400.0 điểm)
THT (8300.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
ABC (1405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |