fscbuingkhang2014dz

Phân tích điểm
TLE
136 / 200
PYPY
100%
(1564pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
THT (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
THT Bảng A (1981.0 điểm)
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
maxle | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
GSPVHCUTE (1564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1000.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |