hafg304211
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
100%
(900pp)
AC
5 / 5
C++11
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(204pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(155pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(66pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
contest (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 80.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Training (5300.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |