hdqminhgold

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1372pp)
WA
13 / 14
C++11
77%
(1150pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(929pp)
contest (9594.7 điểm)
Cánh diều (15200.0 điểm)
Training (31060.0 điểm)
THT Bảng A (8400.0 điểm)
Khác (3406.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (7513.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CUT 1 | 1400.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16000.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1400.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |