hoanganhthcsnd

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(2000pp)
AC
18 / 18
C++11
95%
(1805pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1061pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(1008pp)
Training (39371.1 điểm)
Cánh diều (37800.0 điểm)
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (7700.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
DHBB (10200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
vn.spoj (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
contest (22400.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Array Practice (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THPT (6640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CSES (25600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |