khanhvinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1629pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1470pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
Training (79711.1 điểm)
Cánh diều (12800.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (31100.0 điểm)
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (21944.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (65196.9 điểm)
DHBB (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
hermann01 (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
THT Bảng A (8800.0 điểm)
ABC (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Practice VOI (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
THT (4338.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1900.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
HSG THPT (12770.0 điểm)
Free Contest (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
HSG cấp trường (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |