longLN
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:15 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
9:15 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
10:47 p.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 p.m. 30 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
9 / 9
PY3
9:46 a.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
9:17 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
9:14 a.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
5:03 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
TLE
3 / 5
PY3
9:18 a.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(303pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (9330.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |