• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

megurowo

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số nguyên tố
AC
10 / 10
PYPY
1000pp
100% (1000pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
PY3
900pp
95% (855pp)
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
AC
10 / 10
PY3
800pp
90% (722pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
86% (686pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
81% (652pp)
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
200pp
77% (155pp)
Tổng k số
AC
100 / 100
PY3
200pp
74% (147pp)
Kiến trúc sư và con đường
AC
100 / 100
PY3
200pp
70% (140pp)
Tổng dãy con
AC
100 / 100
PY3
200pp
66% (133pp)
Năm nhuận
AC
3 / 3
PY3
200pp
63% (126pp)
Tải thêm...

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

Training (4950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
square number 100.0 /
dist 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /

contest (722.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Cánh diều (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

CPP Advanced 01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

hermann01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THCS (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Khác (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /

CSES (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team